TRƯỜNG THPT ĐA PHÚC | DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA TOÁN LỚP 11 | |||||||
NĂM HỌC 2019-2020 | NGÀY KIỂM TRA 01/12/2019 |
*Ghi chú: - Khi đi thi học sinh mang theo thẻ học sinh, giấy nháp trắng và bút viết. | ||||||||
- Sáng kiểm tra Toán 11, thời gian làm bài 30 phút. - Chiều kiểm tra Tiếng anh 10, thời gian làm bài 20 phút. |
||||||||
- Các em chú ý, xem kỹ ca thi, thời gian thi và có mặt trước thời gian thi 15 phút. - Ca 10 (Toán 11) thi buổi chiều từ 16h30'-17h00' |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Phòng thi | Ca thi | Thời gian thi | Chữ ký hs |
1 | 110001 | Đàm Thanh An | 31/12/2003 | 11E | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
2 | 110002 | Nguyễn Mạnh Huy An | 28/04/2003 | 11A | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
3 | 110003 | Trần Hoài An | 30/12/2002 | 11M | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
4 | 110004 | Vương Thuý An | 01/06/2003 | 11H | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
5 | 110005 | Chử Thị Vân Anh | 29/10/2003 | 11C | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
6 | 110006 | Đàm Thị Trung Anh | 08/04/2003 | 11H | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
7 | 110007 | Đặng Đức Anh | 01/03/2003 | 11M | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
8 | 110008 | Đặng Quang Anh | 23/10/2003 | 11A | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
9 | 110009 | Đỗ Thị Lan Anh | 03/08/2003 | 11E | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
10 | 110010 | Đỗ Việt Anh | 24/11/2003 | 11G | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
11 | 110011 | Hà Quỳnh Anh | 15/04/2003 | 11I | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
12 | 110012 | La Thị Bảo Anh | 09/02/2003 | 11Q | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
13 | 110013 | Lê Đức Anh | 31/07/2003 | 11C | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
14 | 110014 | Lê Hải Anh | 06/10/2003 | 11A | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
15 | 110015 | Lê Hoàng Đức Anh | 24/11/2003 | 11N | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
16 | 110016 | Lê Thị Vân Anh | 23/02/2003 | 11N | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
17 | 110017 | Lê Thị Vân Anh | 10/11/2003 | 11I | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
18 | 110018 | Lê Vân Anh | 20/03/2003 | 11B | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
19 | 110019 | Ngô Đức Anh | 29/10/2003 | 11C | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
20 | 110020 | Ngô Hoàng Anh | 07/03/2003 | 11P | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
21 | 110021 | Nguyễn Duy Anh | 21/11/2003 | 11G | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
22 | 110022 | Nguyễn Duyên Phương Anh | 02/07/2003 | 11D | T1 | 1 | 7h15'-7h45' | |
23 | 110023 | Nguyễn Đức Anh | 29/07/2003 | 11K | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
24 | 110024 | Nguyễn Hà Anh | 20/03/2003 | 11E | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
25 | 110025 | Nguyễn Hải Anh | 19/08/2003 | 11G | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
26 | 110026 | Nguyễn Kim Anh | 12/10/2003 | 11C | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
27 | 110027 | Nguyễn Lan Anh | 03/01/2003 | 11M | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
28 | 110028 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 10/12/2003 | 11K | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
29 | 110029 | Nguyễn Phương Anh | 26/07/2003 | 11D | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
30 | 110030 | Nguyễn Phương Anh | 16/11/2003 | 11Q | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
31 | 110031 | Nguyễn Quỳnh Anh | 01/02/2003 | 11M | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
32 | 110032 | Nguyễn Quỳnh Anh | 03/05/2003 | 11N | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
33 | 110033 | Nguyễn Quỳnh Anh | 26/08/2003 | 11A | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
34 | 110034 | Nguyễn Thảo Anh | 24/07/2003 | 11D | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
35 | 110035 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 03/07/2003 | 11P | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
36 | 110036 | Nguyễn Thị Lan Anh | 26/02/2003 | 11G | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
37 | 110037 | Nguyễn Thị Mai Anh | 18/06/2003 | 11I | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
38 | 110038 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 18/10/2003 | 11K | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
39 | 110039 | Nguyễn Thị Phương Anh | 28/02/2003 | 11K | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
40 | 110040 | Nguyễn Thị Phương Anh | 06/10/2003 | 11C | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
41 | 110041 | Nguyễn Thị Phương Anh | 10/10/2003 | 11G | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
42 | 110042 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 19/10/2003 | 11G | T2 | 1 | 7h15'-7h45' | |
43 | 110043 | Nguyễn Thị Thục Anh | 09/06/2003 | 11H | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
44 | 110044 | Nguyễn Thị Vân Anh | 16/09/2003 | 11M | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
45 | 110045 | Nguyễn Tuấn Anh | 31/01/2003 | 11M | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
46 | 110046 | Nguyễn Việt Anh | 29/06/2003 | 11A | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
47 | 110047 | Phạm Hải Anh | 08/08/2003 | 11B | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
48 | 110048 | Phạm Hùng Anh | 19/03/2003 | 11C | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
49 | 110049 | Tạ Quỳnh Anh | 28/09/2003 | 11D | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
50 | 110050 | Trần Đức Anh | 02/09/2003 | 11A | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
51 | 110051 | Trần Hoài Anh | 09/12/2003 | 11P | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
52 | 110052 | Trần Hồng Anh | 23/12/2003 | 11B | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
53 | 110053 | Trần Ngọc Anh | 19/08/2003 | 11I | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
54 | 110054 | Trần Thị Diệu Anh | 12/10/2003 | 11H | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
55 | 110055 | Trần Thị Lan Anh | 20/04/2003 | 11H | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
56 | 110056 | Trần Thị Quỳnh Anh | 16/06/2003 | 11N | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
57 | 110057 | Trương Diệu Anh | 19/06/2003 | 11E | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
58 | 110058 | Trương Thị Vân Anh | 30/09/2003 | 11D | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
59 | 110059 | Vũ Kiều Anh | 08/12/2003 | 11M | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
60 | 110060 | Vương Đức Anh | 21/10/2003 | 11A | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
61 | 110061 | Đào Minh Ánh | 07/11/2003 | 11B | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
62 | 110062 | Đặng Thị Ngọc Ánh | 02/11/2003 | 11G | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
63 | 110063 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 18/08/2003 | 11K | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
64 | 110064 | Nguyễn Thị Phương Ánh | 05/11/2003 | 11D | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
65 | 110065 | Phùng Thị Ngọc Ánh | 28/03/2003 | 11Q | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
66 | 110066 | Tạ Thị Ngọc Ánh | 04/07/2003 | 11D | T3 | 1 | 7h15'-7h45' | |
67 | 110067 | Hoàng Thanh Bách | 19/10/2003 | 11E | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
68 | 110068 | Nguyễn Quốc Bảo | 23/12/2003 | 11M | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
69 | 110069 | Quách Văn Bắc | 23/03/2003 | 11P | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
70 | 110070 | Đỗ Bá Bình | 11/12/2003 | 11Q | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
71 | 110071 | Nguyễn Phú Bình | 08/02/2003 | 11A | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
72 | 110072 | Vũ Thúy Bình | 28/10/2003 | 11Q | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
73 | 110073 | Nguyễn Văn Cao | 14/11/2003 | 11M | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
74 | 110074 | Tống Khánh Châu | 11/09/2003 | 11G | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
75 | 110075 | Ngô Mai Chi | 31/07/2003 | 11G | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
76 | 110076 | Nguyễn Kim Chi | 21/09/2003 | 11A | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
77 | 110077 | Nguyễn Linh Chi | 24/01/2003 | 11K | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
78 | 110078 | Nguyễn Minh Chi | 19/08/2003 | 11I | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
79 | 110079 | Nguyễn Trần Kim Chi | 07/03/2003 | 11H | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
80 | 110080 | Phạm Kim Chi | 20/07/2003 | 11I | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
81 | 110081 | Vũ Thảo Chi | 04/10/2003 | 11C | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
82 | 110082 | Ngô Quang Chiến | 26/01/2003 | 11Q | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
83 | 110083 | Nguyễn Thị Chiến | 15/09/2003 | 11H | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
84 | 110084 | Nguyễn Văn Chiến | 14/03/2003 | 11P | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
85 | 110085 | Nguyễn Đức Chính | 12/12/2003 | 11N | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
86 | 110086 | Nguyễn Thị Chúc | 10/07/2003 | 11I | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
87 | 110087 | Lê Kim Chung | 05/09/2003 | 11I | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
88 | 110088 | Nguyễn Hồng Chung | 03/07/2003 | 11I | T1 | 2 | 7h45'-8h15' | |
89 | 110089 | Vũ Thành Công | 21/09/2003 | 11K | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
90 | 110090 | Lê Thị Hương Cúc | 01/11/2003 | 11P | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
91 | 110091 | Nguyễn Phúc Minh Cương | 16/11/2003 | 11M | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
92 | 110092 | Lại Tiến Cường | 07/12/2003 | 11M | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
93 | 110093 | Lương Mạnh Cường | 26/02/2003 | 11Q | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
94 | 110094 | Quách Đình Cường | 09/12/2003 | 11N | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
95 | 110095 | Lê Ngọc Diễm | 24/08/2003 | 11D | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
96 | 110096 | Chu Thị Thanh Diệp | 21/07/2003 | 11Q | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
97 | 110097 | Ngô Hoàng Dung | 31/08/2003 | 11N | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
98 | 110098 | Nguyễn Thị Dung | 03/04/2003 | 11H | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
99 | 110099 | Nguyễn Thùy Dung | 11/02/2003 | 11I | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
100 | 110100 | Bùi Mạnh Dũng | 09/12/2003 | 11A | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
101 | 110101 | Lê Đức Dũng | 12/02/2003 | 11N | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
102 | 110102 | Lê Hữu Dũng | 30/09/2003 | 11A | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
103 | 110103 | Nguyễn Chí Dũng | 20/04/2003 | 11B | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
104 | 110104 | Nguyễn Tiến Dũng | 23/07/2003 | 11Q | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
105 | 110105 | Trần Anh Dũng | 06/07/2003 | 11C | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
106 | 110106 | Trần Tiến Dũng | 16/06/2003 | 11H | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
107 | 110107 | Đỗ Hoà Duy | 02/01/2003 | 11M | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
108 | 110108 | Nguyễn Anh Duy | 06/04/2003 | 11M | T2 | 2 | 7h45'-8h15' | |
109 | 110109 | Nguyễn Đức Duy | 25/09/2003 | 11K | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
110 | 110110 | Nguyễn Phạm Tiến Duy | 06/06/2003 | 11B | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
111 | 110111 | Đỗ Thùy Duyên | 05/05/2003 | 11K | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
112 | 110112 | Đỗ Thuỳ Dương | 23/02/2003 | 11P | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
113 | 110113 | Lê Thị Thùy Dương | 20/02/2003 | 11B | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
114 | 110114 | Nguyễn Thị Hồng Dương | 01/09/2003 | 11I | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
115 | 110115 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 06/10/2003 | 11C | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
116 | 110116 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 07/10/2003 | 11D | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
117 | 110117 | Nguyễn Tiến Dương | 08/08/2003 | 11P | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
118 | 110118 | Nguyễn Vũ Thùy Dương | 27/11/2003 | 11A | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
119 | 110119 | Trần Thùy Dương | 26/11/2003 | 11K | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
120 | 110120 | Phan Tiến Đại | 26/07/2003 | 11C | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
121 | 110121 | Nguyễn Thị Linh Đan | 04/06/2003 | 11K | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
122 | 110122 | Đỗ Tiến Đạt | 31/10/2003 | 11M | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
123 | 110123 | Đỗ Văn Đạt | 28/05/2003 | 11P | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
124 | 110124 | Nguyễn Công Đạt | 20/08/2003 | 11A | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
125 | 110125 | Nguyễn Tất Đạt | 27/10/2003 | 11Q | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
126 | 110126 | Nguyễn Tất Đạt | 28/11/2003 | 11A | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
127 | 110127 | Nguyễn Thành Đạt | 25/12/2003 | 11I | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
128 | 110128 | Nguyễn Tiến Đạt | 19/08/2003 | 11P | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
129 | 110129 | Trần Thị Ngọc Điệp | 16/09/2003 | 11E | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
130 | 110130 | Đặng Hữu Đức | 30/01/2003 | 11E | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
131 | 110131 | Lương Việt Đức | 28/09/2003 | 11M | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
132 | 110132 | Nguyễn Anh Đức | 02/02/2003 | 11N | T3 | 2 | 7h45'-8h15' | |
133 | 110133 | Nguyễn Mạnh Đức | 05/12/2003 | 11A | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
134 | 110134 | Nguyễn Minh Đức | 28/09/2003 | 11B | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
135 | 110135 | Nguyễn Minh Đức | 01/11/2003 | 11Q | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
136 | 110136 | Phạm Minh Đức | 02/04/2003 | 11A | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
137 | 110137 | Trần Anh Đức | 17/01/2003 | 11A | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
138 | 110138 | Nguyễn Tân Ga | 30/03/2003 | 11B | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
139 | 110139 | Đinh Trường Giang | 18/10/2003 | 11N | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
140 | 110140 | Hoàng Hương Giang | 21/09/2003 | 11E | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
141 | 110141 | Hoàng Trà Giang | 25/10/2003 | 11G | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
142 | 110142 | Lê Hương Giang | 28/05/2003 | 11D | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
143 | 110143 | Ngô Hương Giang | 02/07/2003 | 11C | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
144 | 110144 | Ngô Thị Trà Giang | 15/06/2003 | 11K | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
145 | 110145 | Nguyễn Hương Giang | 22/03/2003 | 11N | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
146 | 110146 | Nguyễn Thị Hương Giang | 04/02/2003 | 11B | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
147 | 110147 | Nguyễn Thị Hương Giang | 24/07/2003 | 11P | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
148 | 110148 | Nguyễn Thị Hương Giang | 12/11/2003 | 11H | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
149 | 110149 | Nguyễn Thị Nam Giang | 11/08/2003 | 11E | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
150 | 110150 | Nguyễn Thị Thanh Giang | 02/08/2003 | 11N | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
151 | 110151 | Nguyễn Trường Giang | 19/01/2003 | 11C | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
152 | 110152 | Nguyễn Trường Giang | 12/02/2003 | 11P | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
153 | 110153 | Tống Đức Hoàng Giang | 29/11/2003 | 11K | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
154 | 110154 | Trần Đức Giang | 12/04/2003 | 11H | T1 | 3 | 8h15'-8h45' | |
155 | 110155 | Trần Thị Giang | 16/09/2003 | 11K | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
156 | 110156 | Vũ Thị Châu Giang | 23/08/2003 | 11D | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
157 | 110157 | Đặng Minh Hà | 14/07/2003 | 11Q | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
158 | 110158 | Lê Ngọc Hà | 31/10/2003 | 11K | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
159 | 110159 | Lê Thanh Hà | 16/03/2003 | 11E | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
160 | 110160 | Lê Thu Hà | 10/11/2003 | 11B | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
161 | 110161 | Nguyễn Mạnh Hà | 26/07/2003 | 11Q | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
162 | 110162 | Nguyễn Thanh Hà | 19/10/2003 | 11H | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
163 | 110163 | Nguyễn Thị Thu Hà | 23/10/2003 | 11K | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
164 | 110164 | Nguyễn Thu Hà | 06/02/2003 | 11I | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
165 | 110165 | Nguyễn Việt Hà | 17/10/2003 | 11G | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
166 | 110166 | Quách Trịnh Nguyệt Hà | 13/07/2003 | 11B | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
167 | 110167 | Trần Thị Thanh Hà | 31/05/2003 | 11N | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
168 | 110168 | Trần Thị Thu Hà | 18/08/2003 | 11C | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
169 | 110169 | Lê Thanh Hải | 27/02/2003 | 11N | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
170 | 110170 | Nguyễn Nam Hải | 21/12/2003 | 11K | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
171 | 110171 | Nguyễn Phương Hải | 07/07/2003 | 11M | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
172 | 110172 | Nguyễn Thu Hải | 28/12/2003 | 11K | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
173 | 110173 | Nguyễn Tiền Hải | 12/01/2003 | 11Q | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
174 | 110174 | Nguyễn Tiến Hải | 30/11/2003 | 11M | T2 | 3 | 8h15'-8h45' | |
175 | 110175 | Bùi Quang Hạnh | 09/10/2003 | 11B | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
176 | 110176 | Lê Thị Hạnh | 12/05/2003 | 11E | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
177 | 110177 | Nguyễn Hồng Hạnh | 20/09/2003 | 11E | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
178 | 110178 | Tạ Mỹ Hạnh | 14/12/2003 | 11G | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
179 | 110179 | Trương Mỹ Hạnh | 17/08/2003 | 11E | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
180 | 110180 | Nguyễn Văn Hào | 17/10/2003 | 11B | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
181 | 110181 | Lê Minh Hằng | 05/08/2003 | 11I | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
182 | 110182 | Nguyễn Minh Hằng | 26/11/2003 | 11M | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
183 | 110183 | Nguyễn Minh Hằng | 15/12/2003 | 11A | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
184 | 110184 | Nguyễn Thị Hằng | 12/03/2003 | 11N | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
185 | 110185 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 06/09/2003 | 11I | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
186 | 110186 | Đặng Đình Hậu | 25/04/2003 | 11B | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
187 | 110187 | Hà Đức Hậu | 28/12/2003 | 11C | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
188 | 110188 | Ngô Thị Hiên | 21/07/2003 | 11H | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
189 | 110189 | Lê Thu Hiền | 12/07/2003 | 11A | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
190 | 110190 | Nguyễn Thị Hiền | 26/09/2003 | 11E | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
191 | 110191 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 21/08/2003 | 11D | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
192 | 110192 | Nguyễn Thu Hiền | 31/08/2003 | 11Q | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
193 | 110193 | Nguyễn Bá Hiệp | 25/11/2003 | 11E | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
194 | 110194 | Nguyễn Chí Hiếu | 08/10/2003 | 11A | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
195 | 110195 | Nguyễn Minh Hiếu | 06/04/2003 | 11H | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
196 | 110196 | Nguyễn Minh Hiếu | 16/10/2003 | 11Q | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
197 | 110197 | Nguyễn Trung Hiếu | 04/06/2003 | 11B | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
198 | 110198 | Nguyễn Trung Hiếu | 13/09/2003 | 11A | T3 | 3 | 8h15'-8h45' | |
199 | 110199 | Phạm Ngọc Hiếu | 14/03/2003 | 11Q | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
200 | 110200 | Trần Trung Hiếu | 20/07/2003 | 11A | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
201 | 110201 | Vũ Minh Hiếu | 04/12/2003 | 11C | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
202 | 110202 | Nguyễn Huy Hiệu | 23/06/2003 | 11N | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
203 | 110203 | Nguyễn Phương Hoa | 16/09/2003 | 11K | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
204 | 110204 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 17/07/2003 | 11H | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
205 | 110205 | Lê Thị Hòa | 13/05/2003 | 11C | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
206 | 110206 | Nguyễn Minh Hòa | 15/11/2003 | 11K | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
207 | 110207 | Nguyễn Thị Hòa | 13/12/2003 | 11P | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
208 | 110208 | Nguyễn Thị Minh Hòa | 23/11/2003 | 11I | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
209 | 110209 | Thái Thị Thu Hoài | 11/10/2003 | 11H | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
210 | 110210 | Đặng Huy Hoàng | 18/05/2003 | 11I | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
211 | 110211 | Nguyễn Huy Hoàng | 25/05/2003 | 11M | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
212 | 110212 | Nguyễn Trọng Hoàng | 11/10/2003 | 11M | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
213 | 110213 | Ngô Thị Bích Hồng | 23/04/2003 | 11K | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
214 | 110214 | Ngô Thu Hồng | 25/08/2003 | 11I | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
215 | 110215 | Hoàng Thị Huế | 30/01/2003 | 11M | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
216 | 110216 | Hồ Thanh Huế | 07/01/2003 | 11I | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
217 | 110217 | Nguyễn Minh Huệ | 06/06/2003 | 11E | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
218 | 110218 | Dương Mạnh Hùng | 11/01/2003 | 11C | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
219 | 110219 | Đặng Anh Hùng | 10/06/2003 | 11P | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
220 | 110220 | Đỗ Mạnh Hùng | 28/06/2003 | 11Q | T1 | 4 | 8h45'-9h15' | |
221 | 110221 | Đỗ Mạnh Hùng | 15/11/2003 | 11G | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
222 | 110222 | Nguyễn Dương Hùng | 29/08/2003 | 11G | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
223 | 110223 | Nguyễn Mạnh Hùng | 19/11/2003 | 11C | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
224 | 110224 | Nguyễn Quang Hùng | 06/12/2003 | 11A | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
225 | 110225 | Nguyễn Văn Hùng | 24/06/2003 | 11C | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
226 | 110226 | Tạ Huy Hùng | 13/12/2003 | 11B | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
227 | 110227 | Trần Huy Hùng | 04/09/2003 | 11P | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
228 | 110228 | Đỗ Quang Huy | 31/10/2003 | 11B | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
229 | 110229 | Lê Quang Huy | 29/10/2003 | 11E | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
230 | 110230 | Lê Viết Nhật Huy | 18/08/2003 | 11B | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
231 | 110231 | Nguyễn Quang Huy | 08/11/2003 | 11A | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
232 | 110232 | Lương Thu Huyền | 13/08/2003 | 11I | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
233 | 110233 | Nguyễn Thảo Huyền | 04/04/2003 | 11N | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
234 | 110234 | Nguyễn Thị Huyền | 14/07/2003 | 11P | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
235 | 110235 | Nguyễn Thị Minh Huyền | 28/04/2003 | 11P | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
236 | 110236 | Nguyễn Thu Huyền | 02/01/2003 | 11C | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
237 | 110237 | Nguyễn Thu Huyền | 03/10/2003 | 11D | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
238 | 110238 | Nguyễn Thu Huyền | 03/11/2003 | 11G | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
239 | 110239 | Phạm Thu Huyền | 19/05/2003 | 11D | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
240 | 110240 | Tạ Lê Thanh Huyền | 25/06/2003 | 11H | T2 | 4 | 8h45'-9h15' | |
241 | 110241 | Tô Thị Minh Huyền | 01/11/2003 | 11H | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
242 | 110242 | Hứa Như Hưng | 09/05/2003 | 11P | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
243 | 110243 | Nguyễn Ngọc Hưng | 03/11/2003 | 11P | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
244 | 110244 | Nguyễn Thành Hưng | 29/05/2003 | 11N | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
245 | 110245 | Nguyễn Tuấn Hưng | 11/10/2003 | 11B | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
246 | 110246 | Nguyễn Quỳnh Hương | 22/12/2003 | 11D | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
247 | 110247 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 10/08/2003 | 11N | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
248 | 110248 | Nguyễn Thu Hương | 07/04/2003 | 11P | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
249 | 110249 | Trần Thị Hương | 28/07/2003 | 11Q | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
250 | 110250 | Trần Thị Thanh Hương | 10/08/2003 | 11E | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
251 | 110251 | Trần Thu Hương | 25/11/2003 | 11D | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
252 | 110252 | Dương Thị Hường | 09/09/2003 | 11D | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
253 | 110253 | Đỗ Thị Hường | 02/04/2003 | 11H | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
254 | 110254 | Nguyễn Thị Hường | 10/01/2003 | 11K | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
255 | 110255 | Đặng Xuân Hưởng | 21/04/2003 | 11P | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
256 | 110256 | Đinh Thị Hưởng | 20/04/2003 | 11P | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
257 | 110257 | Nguyễn Văn Hưởng | 14/04/2003 | 11B | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
258 | 110258 | Nguyễn Mạnh Kha | 29/01/2003 | 11B | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
259 | 110259 | Nguyễn Ngọc Kha | 02/11/2003 | 11P | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
260 | 110260 | Dương Tuấn Khải | 10/06/2003 | 11C | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
261 | 110261 | Ngô Văn Khải | 30/04/2003 | 11M | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
262 | 110262 | Đàm An Khánh | 18/08/2003 | 11A | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
263 | 110263 | Đinh Phúc Khánh | 02/09/2003 | 11C | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
264 | 110264 | Đỗ Hoàng Gia Khánh | 20/10/2003 | 11Q | T3 | 4 | 8h45'-9h15' | |
265 | 110265 | Ngô Quốc Khánh | 13/10/2003 | 11Q | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
266 | 110266 | Nguyễn Nam Khánh | 26/08/2003 | 11A | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
267 | 110267 | Nguyễn Quốc Khánh | 11/03/2003 | 11N | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
268 | 110268 | Trần Vũ Huy Khánh | 19/04/2003 | 11P | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
269 | 110269 | Bùi Trung Kiên | 25/11/2003 | 11B | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
270 | 110270 | Bùi Trung Kiên | 04/12/2003 | 11B | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
271 | 110271 | Hoàng Đăng Kiên | 13/10/2003 | 11N | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
272 | 110272 | Nguyễn Trung Kiên | 17/02/2003 | 11Q | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
273 | 110273 | Vũ Trung Kiên | 10/07/2003 | 11H | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
274 | 110274 | Nguyễn Thị Kiều | 10/12/2003 | 11I | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
275 | 110275 | Nguyễn Phương Lan | 21/04/2003 | 11I | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
276 | 110276 | Nguyễn Thị Lan | 11/08/2003 | 11D | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
277 | 110277 | Trần Thị Hương Lan | 14/03/2003 | 11N | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
278 | 110278 | Vũ Thị Ngọc Lan | 04/07/2003 | 11C | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
279 | 110279 | Lê Tùng Lâm | 06/12/2003 | 11Q | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
280 | 110280 | Ngô Hoàng Thanh Lâm | 09/06/2003 | 11A | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
281 | 110281 | Nguyễn Thị Liễu | 01/01/2003 | 11H | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
282 | 110282 | Đàm Phương Linh | 17/07/2003 | 11E | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
283 | 110283 | Đỗ Hoàng Hà Linh | 09/10/2003 | 11C | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
284 | 110284 | Hoàng Thị Phương Linh | 05/04/2003 | 11E | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
285 | 110285 | Mai Phương Diệu Linh | 19/01/2003 | 11I | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
286 | 110286 | Ngô Phương Linh | 19/12/2003 | 11A | T1 | 5 | 9h15'-9h45' | |
287 | 110287 | Ngô Thị Mỹ Linh | 23/03/2003 | 11G | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
288 | 110288 | Nguyễn Khánh Linh | 13/08/2003 | 11I | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
289 | 110289 | Nguyễn Phương Linh | 12/01/2003 | 11H | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
290 | 110290 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 04/11/2003 | 11B | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
291 | 110291 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 03/12/2003 | 11H | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
292 | 110292 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 05/09/2003 | 11P | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
293 | 110293 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 09/05/2002 | 11K | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
294 | 110294 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 04/11/2003 | 11Q | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
295 | 110295 | Nguyễn Thị Mai Linh | 14/07/2003 | 11A | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
296 | 110296 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 21/12/2003 | 11C | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
297 | 110297 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 20/01/2003 | 11H | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
298 | 110298 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 03/02/2003 | 11G | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
299 | 110299 | Phạm Khánh Linh | 05/08/2003 | 11K | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
300 | 110300 | Phạm Thị Diệu Linh | 15/07/2003 | 11K | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
301 | 110301 | Phạm Thị Hải Linh | 12/11/2003 | 11I | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
302 | 110302 | Tá Mai Linh | 28/07/2003 | 11D | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
303 | 110303 | Tống Khánh Linh | 11/09/2003 | 11G | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
304 | 110304 | Trần Nguyễn Thảo Linh | 06/04/2003 | 11G | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
305 | 110305 | Trần Thùy Linh | 01/11/2003 | 11G | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
306 | 110306 | Vũ Hoàng Hà Linh | 28/08/2003 | 11H | T2 | 5 | 9h15'-9h45' | |
307 | 110307 | Vương Mai Linh | 29/07/2003 | 11M | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
308 | 110308 | Dương Đức Long | 23/08/2003 | 11N | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
309 | 110309 | Lê Trần Thủy Long | 16/12/2003 | 11M | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
310 | 110310 | Tạ Quang Nhật Long | 08/10/2003 | 11Q | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
311 | 110311 | Trần Hoàng Long | 07/08/2003 | 11M | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
312 | 110312 | Trần Thành Long | 29/03/2003 | 11G | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
313 | 110313 | Nguyễn Phú Lộc | 12/01/2003 | 11Q | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
314 | 110314 | Nguyễn Thị Hiền Lương | 18/02/2003 | 11M | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
315 | 110315 | Bùi Đức Lượng | 09/02/2003 | 11E | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
316 | 110316 | Lê Thị Khánh Ly | 21/08/2003 | 11K | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
317 | 110317 | Nghiêm Thị Hương Ly | 27/03/2003 | 11G | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
318 | 110318 | Nghiêm Yến Ly | 30/12/2003 | 11A | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
319 | 110319 | Nguyễn Khánh Ly | 04/04/2003 | 11A | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
320 | 110320 | Ngô Thị Lý | 13/09/2003 | 11H | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
321 | 110321 | Lê Thị Hoàng Mai | 21/10/2003 | 11H | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
322 | 110322 | Ngô Thị Quỳnh Mai | 15/09/2003 | 11E | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
323 | 110323 | Nguyễn Ngọc Mai | 11/11/2003 | 11D | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
324 | 110324 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 28/03/2003 | 11G | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
325 | 110325 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 09/05/2003 | 11N | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
326 | 110326 | Đỗ Quang Mạnh | 17/11/2003 | 11E | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
327 | 110327 | Lê Xuân Mạnh | 05/08/2003 | 11M | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
328 | 110328 | Nguyễn Đức Mạnh | 21/12/2003 | 11C | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
329 | 110329 | Nguyễn Tiến Mạnh | 31/01/2003 | 11K | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
330 | 110330 | Nguyễn Tiến Mạnh | 28/03/2003 | 11N | T3 | 5 | 9h15'-9h45' | |
331 | 110331 | Bùi Quang Minh | 25/07/2003 | 11B | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
332 | 110332 | Đàm Tấn Minh | 22/11/2003 | 11B | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
333 | 110333 | Đinh Quang Minh | 09/09/2003 | 11B | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
334 | 110334 | Đỗ Thanh Minh | 09/12/2003 | 11Q | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
335 | 110335 | Hoàng Thị Phương Minh | 22/12/2003 | 11A | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
336 | 110336 | Lê Ngọc Minh | 27/04/2003 | 11P | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
337 | 110337 | Lê Ngọc Minh | 17/06/2003 | 11M | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
338 | 110338 | Lê Nhật Minh | 27/09/2003 | 11D | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
339 | 110339 | Lưu Đình Minh | 17/06/2003 | 11P | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
340 | 110340 | Ngô Tuấn Minh | 17/07/2003 | 11N | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
341 | 110341 | Nguyễn Chiêu Minh | 17/04/2003 | 11N | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
342 | 110342 | Phạm Lê Minh | 04/10/2003 | 11M | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
343 | 110343 | Tống Khánh Minh | 11/09/2003 | 11G | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
344 | 110344 | Hoàng Lê Kiều My | 06/02/2003 | 11C | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
345 | 110345 | Nguyễn Chà My | 19/01/2003 | 11H | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
346 | 110346 | Nguyễn Hà My | 19/08/2003 | 11D | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
347 | 110347 | Nguyễn Thị Hà My | 06/01/2003 | 11D | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
348 | 110348 | Nguyễn Thị Hà My | 09/03/2003 | 11Q | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
349 | 110349 | Nguyễn Thị Hà My | 13/12/2003 | 11A | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
350 | 110350 | Nguyễn Thị Trà My | 04/01/2003 | 11G | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
351 | 110351 | Nguyễn Trần Thảo My | 21/09/2003 | 11D | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
352 | 110352 | Đặng Đức Nam | 26/11/2003 | 11N | T1 | 6 | 9h45'-10h15' | |
353 | 110353 | Đặng Thái Nam | 10/11/2003 | 11C | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
354 | 110354 | Đỗ Hoài Nam | 16/08/2003 | 11P | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
355 | 110355 | Đỗ Hoàng Nam | 27/06/2003 | 11B | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
356 | 110356 | Nguyễn Hải Nam | 13/10/2003 | 11E | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
357 | 110357 | Nguyễn Phương Nam | 16/10/2003 | 11P | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
358 | 110358 | Nguyễn Thành Nam | 15/10/2003 | 11Q | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
359 | 110359 | Tạ Thúc Nam | 06/09/2003 | 11I | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
360 | 110360 | Trần Đức Nam | 30/11/2003 | 11Q | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
361 | 110361 | Nguyễn Thị Nga | 04/07/2003 | 11Q | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
362 | 110362 | Nguyễn Thị Phương Nga | 30/10/2003 | 11G | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
363 | 110363 | Nguyễn Thị Phương Nga | 17/11/2003 | 11E | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
364 | 110364 | Phạm Thị Nga | 13/01/2003 | 11C | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
365 | 110365 | Vũ Thị Nga | 18/09/2003 | 11K | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
366 | 110366 | Vũ Thị Vân Nga | 27/03/2003 | 11G | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
367 | 110367 | Nguyễn Thị Ngát | 21/06/2003 | 11K | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
368 | 110368 | Đỗ Thị Thùy Ngân | 13/04/2003 | 11A | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
369 | 110369 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 10/08/2003 | 11I | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
370 | 110370 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 31/08/2003 | 11P | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
371 | 110371 | Phạm Thúy Ngân | 09/11/2003 | 11D | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
372 | 110372 | Bùi Thành Nghĩa | 30/11/2003 | 11B | T2 | 6 | 9h45'-10h15' | |
373 | 110373 | Đàm Văn Nghĩa | 06/05/2003 | 11C | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
374 | 110374 | Dương Thị Ngọc | 27/05/2003 | 11M | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
375 | 110375 | Dương Thị Ánh Ngọc | 10/07/2003 | 11K | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
376 | 110376 | Đào Bảo Ngọc | 01/04/2003 | 11E | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
377 | 110377 | Đặng Hồng Ngọc | 09/08/2003 | 11D | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
378 | 110378 | Đoàn Minh Ngọc | 07/04/2003 | 11Q | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
379 | 110379 | Nguyễn Diệu Ngọc | 27/04/2003 | 11D | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
380 | 110380 | Nguyễn Minh Ngọc | 26/10/2003 | 11G | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
381 | 110381 | Nguyễn Thị Ngọc | 03/08/2003 | 11H | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
382 | 110382 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 06/05/2003 | 11E | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
383 | 110383 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 21/06/2003 | 11E | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
384 | 110384 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 22/06/2003 | 11B | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
385 | 110385 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 23/07/2003 | 11Q | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
386 | 110386 | Nguyễn Thúy Ngọc | 19/06/2003 | 11K | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
387 | 110387 | Nguyễn Vũ Huyền Ngọc | 12/08/2003 | 11A | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
388 | 110388 | Phùng Hồng Ngọc | 26/12/2003 | 11E | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
389 | 110389 | Nguyễn Thảo Nguyên | 23/08/2003 | 11H | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
390 | 110390 | Nguyễn Thảo Nguyên | 11/11/2003 | 11C | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
391 | 110391 | Nguyễn Thị Nguyệt | 08/11/2003 | 11K | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
392 | 110392 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 11/02/2003 | 11N | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
393 | 110393 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 12/06/2003 | 11I | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
394 | 110394 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 22/08/2003 | 11I | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
395 | 110395 | Đàm Khắc Nhất | 16/12/2003 | 11A | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
396 | 110396 | Hoàng Kim Nhật | 18/10/2003 | 11I | T3 | 6 | 9h45'-10h15' | |
397 | 110397 | Lê Thị Lan Nhi | 19/09/2003 | 11G | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
398 | 110398 | Nguyễn Thị Uyên Nhi | 04/12/2003 | 11H | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
399 | 110399 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 15/04/2003 | 11E | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
400 | 110400 | Nguyễn Yến Nhi | 05/01/2003 | 11D | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
401 | 110401 | Nguyễn Thị Nhung | 20/03/2003 | 11D | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
402 | 110402 | Nguyễn Thị Phương Nhung | 23/11/2003 | 11C | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
403 | 110403 | Phạm Hồng Nhung | 08/03/2003 | 11D | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
404 | 110404 | Phạm Trang Nhung | 30/04/2003 | 11H | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
405 | 110405 | Tạ Thị Kim Nhung | 11/11/2003 | 11Q | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
406 | 110406 | Ngô Thị Diệu Ninh | 22/11/2003 | 11G | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
407 | 110407 | Trịnh Thị Thùy Ninh | 05/06/2003 | 11I | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
408 | 110408 | Vương Ngọc Nữ | 20/05/2003 | 11Q | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
409 | 110409 | Nghiêm Thị Phương Oanh | 07/08/2003 | 11I | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
410 | 110410 | Nguyễn Thị Oanh | 03/09/2003 | 11N | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
411 | 110411 | Nguyễn Thị Oanh | 11/09/2003 | 11D | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
412 | 110412 | Đào Trọng Phi | 22/10/2003 | 11C | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
413 | 110413 | Đào Thanh Phong | 18/11/2003 | 11N | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
414 | 110414 | Lê Vũ Minh Phong | 16/08/2003 | 11M | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
415 | 110415 | Nguyễn Hữu Hoàng Phong | 21/04/2003 | 11A | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
416 | 110416 | Nguyễn Quốc Phú | 30/09/2003 | 11M | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
417 | 110417 | Đỗ Thị Minh Phúc | 10/10/2003 | 11D | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
418 | 110418 | Phạm Huy Phúc | 09/10/2003 | 11G | T1 | 7 | 10h15'-10h45' | |
419 | 110419 | Quách Huy Phúc | 08/12/2003 | 11N | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
420 | 110420 | Đặng Thanh Phương | 18/12/2003 | 11K | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
421 | 110421 | Đỗ Thị Hoài Phương | 01/04/2003 | 11Q | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
422 | 110422 | Đỗ Thị Lan Phương | 19/09/2003 | 11D | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
423 | 110423 | Lê Thị Lam Phương | 19/07/2003 | 11K | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
424 | 110424 | Lương Minh Phương | 21/03/2003 | 11B | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
425 | 110425 | Ngô Hà Phương | 12/12/2003 | 11D | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
426 | 110426 | Nguyễn Hà Phương | 03/03/2003 | 11E | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
427 | 110427 | Nguyễn Mai Phương | 05/06/2003 | 11D | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
428 | 110428 | Nguyễn Minh Phương | 01/01/2003 | 11D | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
429 | 110429 | Nguyễn Thị Bích Phương | 28/07/2003 | 11M | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
430 | 110430 | Nguyễn Thị Minh Phương | 08/06/2003 | 11G | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
431 | 110431 | Nguyễn Thị Thu Phương | 02/02/2003 | 11M | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
432 | 110432 | Nguyễn Thị Thu Phương | 19/07/2003 | 11G | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
433 | 110433 | Nguyễn Thị Thu Phương | 21/09/2003 | 11H | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
434 | 110434 | Nguyễn Thị Thu Phương | 02/10/2003 | 11N | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
435 | 110435 | Nguyễn Thu Phương | 20/04/2003 | 11E | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
436 | 110436 | Nguyễn Thu Phương | 13/10/2003 | 11P | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
437 | 110437 | Nguyễn Thu Phương | 06/12/2003 | 11G | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
438 | 110438 | Nguyễn Văn Phương | 27/11/2003 | 11N | T2 | 7 | 10h15'-10h45' | |
439 | 110439 | Phan Mai Phương | 22/04/2003 | 11E | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
440 | 110440 | Tạ Thanh Phương | 27/10/2003 | 11D | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
441 | 110441 | Lương Duy Quang | 27/03/2003 | 11I | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
442 | 110442 | Nguyễn Đức Quang | 15/01/2003 | 11Q | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
443 | 110443 | Nguyễn Tiến Quảng | 11/06/2003 | 11G | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
444 | 110444 | Đặng Đình Minh Quân | 09/11/2003 | 11Q | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
445 | 110445 | Đỗ Minh Quân | 01/03/2003 | 11I | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
446 | 110446 | Hoàng Gia Quân | 28/12/2003 | 11M | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
447 | 110447 | Nguyễn Anh Quân | 26/12/2003 | 11Q | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
448 | 110448 | Nguyễn Minh Quân | 09/01/2003 | 11N | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
449 | 110449 | Phạm Minh Quân | 03/11/2003 | 11H | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
450 | 110450 | Ứng Hồng Quân | 22/04/2003 | 11A | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
451 | 110451 | Vũ Hồng Quân | 17/12/2003 | 11N | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
452 | 110452 | Phạm Xuân Quý | 19/02/2003 | 11Q | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
453 | 110453 | Trịnh Xuân Quý | 15/04/2003 | 11I | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
454 | 110454 | Dương Thị Quyên | 17/09/2003 | 11Q | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
455 | 110455 | Nguyễn Đỗ Quyên | 07/01/2003 | 11C | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
456 | 110456 | Hà Mạnh Quyền | 11/01/2003 | 11A | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
457 | 110457 | Lê Việt Quỳnh | 16/06/2003 | 11H | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
458 | 110458 | Nguyễn Như Quỳnh | 16/07/2003 | 11D | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
459 | 110459 | Nguyễn Thị Quỳnh | 10/02/2003 | 11A | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
460 | 110460 | Nguyễn Thị Diệu Quỳnh | 05/03/2003 | 11E | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
461 | 110461 | Phạm Ngọc Thanh Quỳnh | 15/11/2003 | 11A | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
462 | 110462 | Phạm Như Quỳnh | 11/04/2003 | 11H | T3 | 7 | 10h15'-10h45' | |
463 | 110463 | Vương Diễm Quỳnh | 16/04/2003 | 11A | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
464 | 110464 | Đinh Hoàng Sơn | 28/02/2003 | 11Q | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
465 | 110465 | Hoàng Văn Sơn | 25/11/2003 | 11K | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
466 | 110466 | Lê Đình Sơn | 29/10/2003 | 11A | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
467 | 110467 | Nguyễn Mạnh Sơn | 07/03/2003 | 11P | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
468 | 110468 | Nguyễn Ngọc Sơn | 23/01/2003 | 11D | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
469 | 110469 | Nguyễn Quang Sơn | 05/08/2003 | 11B | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
470 | 110470 | Nguyễn Thái Sơn | 22/09/2003 | 11N | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
471 | 110471 | Phạm Ngọc Sơn | 26/11/2003 | 11M | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
472 | 110472 | Nguyễn Thu Sương | 21/11/2003 | 11K | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
473 | 110473 | Đặng Anh Tài | 06/11/2003 | 11M | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
474 | 110474 | Nguyễn Mạnh Tài | 20/08/2003 | 11N | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
475 | 110475 | Nguyễn Thị Tài | 19/01/2003 | 11I | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
476 | 110476 | Lê Thị Tâm | 20/02/2003 | 11I | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
477 | 110477 | Lưu Thanh Tâm | 31/07/2003 | 11A | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
478 | 110478 | Nguyễn Đức Tâm | 29/06/2003 | 11K | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
479 | 110479 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 03/09/2003 | 11G | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
480 | 110480 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 24/12/2003 | 11K | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
481 | 110481 | Trần Thị Tâm | 01/12/2003 | 11G | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
482 | 110482 | Đặng Thị Tân | 07/03/2003 | 11I | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
483 | 110483 | Nguyễn Minh Tấn | 27/11/2003 | 11A | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
484 | 110484 | Bùi Duy Thái | 24/07/2003 | 11C | T1 | 8 | 10h45'-11h15' | |
485 | 110485 | Nguyễn Thị Thái | 13/06/2003 | 11H | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
486 | 110486 | Phạm Quốc Thái | 26/10/2003 | 11B | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
487 | 110487 | Phạm Thanh Thái | 06/11/2003 | 11G | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
488 | 110488 | Tạ Thúy Thanh | 02/05/2003 | 11I | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
489 | 110489 | Hồ Hữu Thành | 13/06/2003 | 11G | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
490 | 110490 | Ngô Lê Thành | 16/09/2003 | 11G | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
491 | 110491 | Nguyễn Hoàng Thành | 02/08/2003 | 11M | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
492 | 110492 | Nguyễn Minh Thành | 18/07/2003 | 11B | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
493 | 110493 | Nguyễn Tuấn Thành | 10/10/2003 | 11H | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
494 | 110494 | Nguyễn Văn Thành | 28/07/2003 | 11M | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
495 | 110495 | Đỗ Hương Thảo | 18/12/2003 | 11C | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
496 | 110496 | Hà Phương Thảo | 04/03/2003 | 11E | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
497 | 110497 | Nguyễn Phương Thảo | 08/09/2003 | 11G | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
498 | 110498 | Nguyễn Phương Thảo | 27/10/2003 | 11M | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
499 | 110499 | Nguyễn Thanh Thảo | 26/10/2003 | 11D | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
500 | 110500 | Nguyễn Thị Thảo | 08/12/2003 | 11P | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
501 | 110501 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 08/01/2003 | 11B | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
502 | 110502 | Phạm Phương Thảo | 26/12/2003 | 11E | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
503 | 110503 | Trần Phương Thảo | 07/03/2003 | 11P | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
504 | 110504 | Trần Thị Thảo | 25/01/2003 | 11M | T2 | 8 | 10h45'-11h15' | |
505 | 110505 | Vũ Hương Thảo | 05/06/2003 | 11D | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
506 | 110506 | Vũ Phương Thảo | 08/10/2003 | 11P | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
507 | 110507 | Lê Thị Thắm | 28/07/2003 | 11N | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
508 | 110508 | Tạ Thị Hồng Thắm | 08/08/2003 | 11H | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
509 | 110509 | Cao Huy Thắng | 04/06/2003 | 11G | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
510 | 110510 | Đàm Quang Thắng | 14/10/2003 | 11P | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
511 | 110511 | Ngô Quang Thắng | 11/10/2003 | 11P | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
512 | 110512 | Nguyễn Mạnh Thắng | 06/11/2003 | 11P | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
513 | 110513 | Nguyễn Quang Thắng | 06/12/2003 | 11B | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
514 | 110514 | Nguyễn Xuân Thắng | 13/07/2003 | 11M | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
515 | 110515 | Trần Thị Thắng | 22/04/2003 | 11Q | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
516 | 110516 | Nguyễn Văn Thịnh | 30/12/2003 | 11E | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
517 | 110517 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 29/07/2003 | 11I | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
518 | 110518 | Nguyễn Thị Thơm | 18/09/2003 | 11N | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
519 | 110519 | Trần Thị Thơm | 25/06/2003 | 11D | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
520 | 110520 | Đoàn Ninh Thuận | 22/09/2003 | 11I | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
521 | 110521 | Nguyễn Văn Thuận | 27/06/2003 | 11G | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
522 | 110522 | Phạm Đức Thuận | 09/10/2003 | 11G | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
523 | 110523 | Lê Thu Thủy | 02/12/2003 | 11M | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
524 | 110524 | Ngô Minh Thúy | 02/06/2003 | 11K | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
525 | 110525 | Vũ Thị Thương | 18/03/2003 | 11D | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
526 | 110526 | Nguyễn Bình Thưởng | 28/06/2003 | 11P | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
527 | 110527 | Tô Hoàng Thủy Tiên | 13/10/2003 | 11K | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
528 | 110528 | Nguyễn Đình Tiến | 01/01/2003 | 11Q | T3 | 8 | 10h45'-11h15' | |
529 | 110529 | Nguyễn Mạnh Tiến | 11/11/2003 | 11A | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
530 | 110530 | Nguyễn Việt Tiến | 08/03/2003 | 11Q | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
531 | 110531 | Trần Thị Tình | 12/10/2003 | 11H | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
532 | 110532 | Ngô Quốc Toản | 13/11/2003 | 11I | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
533 | 110533 | Nguyễn Thị Trà | 25/07/2003 | 11C | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
534 | 110534 | Nguyễn Thị Thu Trà | 15/06/2003 | 11K | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
535 | 110535 | Phạm Thị Thu Trà | 11/09/2003 | 11I | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
536 | 110536 | Bùi Cao Huyền Trang | 19/06/2003 | 11N | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
537 | 110537 | Đàm Thị Quỳnh Trang | 11/10/2003 | 11D | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
538 | 110538 | Đinh Thị Thu Trang | 16/11/2003 | 11G | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
539 | 110539 | Lê Minh Trang | 02/10/2003 | 11E | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
540 | 110540 | Lê Thị Kiều Trang | 10/12/2003 | 11I | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
541 | 110541 | Lưu Thị Huyền Trang | 28/11/2003 | 11I | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
542 | 110542 | Ngô Thu Trang | 28/05/2003 | 11I | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
543 | 110543 | Nguyễn Đặng Thu Trang | 28/01/2003 | 11C | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
544 | 110544 | Nguyễn Huyền Trang | 15/08/2003 | 11H | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
545 | 110545 | Nguyễn Lê Huyền Trang | 14/12/2003 | 11K | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
546 | 110546 | Nguyễn Thị Trang | 18/02/2003 | 11K | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
547 | 110547 | Nguyễn Thị Trang | 29/09/2003 | 11E | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
548 | 110548 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 17/12/2003 | 11E | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
549 | 110549 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 08/06/2003 | 11G | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
550 | 110550 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 19/06/2003 | 11D | T1 | 9 | 11h15'-11h45' | |
551 | 110551 | Nguyễn Thị Thiên Trang | 24/06/2003 | 11M | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
552 | 110552 | Nguyễn Thị Thu Trang | 08/02/2003 | 11C | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
553 | 110553 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 08/03/2003 | 11P | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
554 | 110554 | Nguyễn Thu Trang | 30/06/2003 | 11D | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
555 | 110555 | Nguyễn Thu Trang | 28/08/2003 | 11K | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
556 | 110556 | Nguyễn Thu Trang | 13/10/2003 | 11M | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
557 | 110557 | Nguyễn Thùy Trang | 07/09/2003 | 11D | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
558 | 110558 | Phạm Khánh Linh Trang | 27/12/2003 | 11C | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
559 | 110559 | Phạm Thu Trang | 07/08/2003 | 11P | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
560 | 110560 | Trần Thu Trang | 08/04/2003 | 11C | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
561 | 110561 | Nguyễn Ngọc Trâm | 18/06/2003 | 11E | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
562 | 110562 | Đoàn Thị Kiều Trinh | 14/12/2003 | 11P | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
563 | 110563 | Nguyễn Đức Trọng | 04/10/2003 | 11B | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
564 | 110564 | Lê Thanh Trúc | 01/06/2003 | 11C | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
565 | 110565 | Ngô Thị Thanh Trúc | 12/04/2003 | 11N | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
566 | 110566 | Nguyễn Thanh Trúc | 24/08/2003 | 11P | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
567 | 110567 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 12/10/2003 | 11E | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
568 | 110568 | Đàm Thận Trung | 29/09/2002 | 11I | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
569 | 110569 | Ngô Quốc Trung | 30/03/2003 | 11M | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
570 | 110570 | Bùi Đăng Trường | 31/10/2003 | 11C | T2 | 9 | 11h15'-11h45' | |
571 | 110571 | Lê Bá Trường | 03/02/2003 | 11C | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
572 | 110572 | Trịnh Danh Trường | 27/01/2003 | 11H | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
573 | 110573 | Nguyễn Hữu Tú | 26/01/2003 | 11B | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
574 | 110574 | Nguyễn Thị Tâm Tú | 23/02/2003 | 11K | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
575 | 110575 | Trần Anh Tú | 15/09/2003 | 11B | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
576 | 110576 | Doãn Thành Tuân | 03/07/2003 | 11N | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
577 | 110577 | Đào Anh Tuấn | 14/05/2003 | 11K | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
578 | 110578 | Đỗ Văn Tuấn | 19/10/2003 | 11M | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
579 | 110579 | Lê Minh Tuấn | 13/06/2003 | 11B | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
580 | 110580 | Nguyễn Công Tuấn | 27/01/2003 | 11N | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
581 | 110581 | Nguyễn Minh Tuấn | 25/01/2003 | 11P | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
582 | 110582 | Nguyễn Quốc Tuấn | 06/06/2003 | 11C | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
583 | 110583 | Nguyễn Quốc Tuấn | 16/09/2003 | 11H | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
584 | 110584 | Phạm Thanh Tuấn | 25/10/2003 | 11N | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
585 | 110585 | Trần Anh Tuấn | 15/09/2003 | 11N | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
586 | 110586 | Trần Thanh Tùng | 09/02/2003 | 11N | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
587 | 110587 | Trần Thanh Tùng | 24/06/2003 | 11P | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
588 | 110588 | Trịnh Văn Tùng | 02/02/2003 | 11B | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
589 | 110589 | Nguyễn Thị Tuyết | 29/06/2003 | 11I | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
590 | 110590 | Nguyễn Thị Tươi | 15/05/2003 | 11H | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
591 | 110591 | Nguyễn Thị Tươi | 06/12/2003 | 11K | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
592 | 110592 | Trịnh Lâm Tường | 07/12/2002 | 11E | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
593 | 110593 | Nguyễn Nhật Uyên | 20/11/2003 | 11Q | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
594 | 110594 | Dương Thị Thanh Vân | 04/07/2003 | 11G | T3 | 9 | 11h15'-11h45' | |
595 | 110595 | Đỗ Thu Viên | 09/01/2003 | 11G | T3 | 10 | 16h30'-17h00' | |
596 | 110596 | Hoàng Tuấn Việt | 08/09/2003 | 11Q | T3 | 10 | 16h30'-17h00' | |
597 | 110597 | Hồ Tá Vinh | 10/10/2003 | 11C | T3 | 10 | 16h30'-17h00' | |
598 | 110598 | Nguyễn Thị Vinh | 26/01/2003 | 11H | T3 | 10 | 16h30'-17h00' | |
599 | 110599 | Nguyễn Trọng Vinh | 02/01/2003 | 11E | T3 | 10 | 16h30'-17h00' | |
600 | 110600 | Nguyễn Hoàng Vũ | 07/12/2003 | 11B | T3 | 10 | 16h30'-17h00' | |
601 | 110601 | Nguyễn Long Vũ | 27/07/2003 | 11P | T3 | 10 | 16h30'-17h00' | |
602 | 110602 | Nguyễn Tuấn Vũ | 23/12/2003 | 11H | T3 | 10 | 16h30'-17h00' | |
603 | 110603 | Nguyễn Thị Vy | 25/03/2003 | 11A | T3 | 10 | 16h30'-17h00' | |
604 | 110604 | Đào Thị Hồng Yến | 08/09/2003 | 11E | T3 | 10 | 16h30'-17h00' | |
605 | 110605 | Đỗ Hải Yến | 01/10/2003 | 11E | T3 | 10 | 16h30'-17h00' | |
606 | 110606 | Nguyễn Thị Yến | 09/10/2003 | 11C | T3 | 10 | 16h30'-17h00' | |
607 | 110607 | Vũ Hải Yến | 31/01/2003 | 11H | T3 | 10 | 16h30'-17h00' |
Ý kiến bạn đọc