1. Danh sách 10 thầy cô giáo tham gia giảng dạy đầu tiên tại trường
TT | Họ và tên | Giảng dạy bộ môn | Địa chỉ hiện nay |
1. | Nguyễn Mai | Giáo viên phụ trách trường. | |
2. | Phạm Tiến Thuận | Văn | Hàng Than, Hà Nội |
3. | Nguyễn Đạo | Lý | |
4. | Nguyễn Thị Hải | Sinh, Hóa | Hà Nội |
5. | Nguyễn Quốc Nhuế | Trung văn | |
6. | Trần Khánh | Thể dục | Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
7. | Thầy Đường | Sử | |
8. | Lê Huy Thắng | Toán | |
9. | Cô Nhung | Địa | |
10. | Đoàn Ngọc Hải | Chính Trị |
TT | Họ Và Tên | Môn | Chức vụ | Thời gian |
1. | Lê Huy Thắng | Toán | ||
2. | Trần Văn Khôi | Toán | Hiệu Phó | |
3. | Trần Bình | Toán | Bí thư Chi Đoàn Giáo viên | |
4. | Trương Duy Mạnh | Toán | ||
5. | Nguyễn Thế Giao | Toán | ||
6. | Nguyễn Thị Học | Toán | ||
7. | Cô giáo Mộng Điệp | Toán | ||
8. | Nguyễn Thành | Toán | ||
9. | Nguyễn Minh Hải | Toán | ||
10. | Thầy giáo Duyên | Toán | ||
11. | Kim Xuân Huần | Toán | Bí thư Chi Đoàn | |
12. | Phan Thị Loan | Toán | Hiệu Phó | |
13. | Phan Xuân Minh | Toán | ||
14. | Lê Xuân Lý | Toán | ||
15. | Phan Thị Sang | Toán | ||
16. | Nguyễn Thị Lan Anh | Toán | ||
17. | Phí Thị Ngọc Hà | Toán | ||
18. | Ngô Thị Quý | Toán | ||
19. | Nguyễn Văn Hoạt | Toán | ||
20. | Nguyễn Phương Tùng | Toán | ||
21. | Đào Văn Thỏa | Toán | ||
22. | Trần Văn Đông | Toán | ||
23. | Nguyễn Văn Kim | Toán | Hiệu Trưởng | |
24. | Sái Thị Trìu | Toán | ||
25. | Nguyễn Thị Hợi | Toán | ||
26. | Nguyễn Ngọc Sướng | Toán | Bí Thư Chi Bộ, Hiệu Phó | |
27. | Bùi Tiến Dũng | Toán | Hiệu Trưởng | |
28. | Nguyễn Đức Khánh | Toán | ||
29. | Nguyễn Văn Phương | Toán | ||
30. | Hà Thu Hiền | Toán | ||
31. | Nguyễn Thị Diệu Anh | Toán | ||
32. | Nguyễn Hồng Sơn | Toán | Hiệu Phó | |
33. | Đàm Khắc Minh | Toán | ||
34. | Hoàng Văn Hường | Toán | ||
35. | Nguyễn Anh Hải | Toán | ||
36. | Nguyễn Đạo | Vật Lý | ||
37. | Nguyễn Khánh Trường | Vật Lý | ||
38. | Lê Đình Thu | Vật Lý | ||
39. | Thầy giáo Châu | Vật Lý | ||
40. | Trần Anh Thư | Vật Lý | ||
41. | Thầy giáo Thọ | Vật Lý | ||
42. | Nguyễn Thị Kim Dung | Vật Lý | ||
43. | Nguyễn Văn Phong | Vật Lý | ||
44. | Lâm Túy Bích | Vật Lý | ||
45. | Ngô Quang Phát | Vật Lý | ||
46. | Nguyễn Văn Tấn | Vật Lý | ||
47. | Đặng Quang Thệ | Vật Lý | Hiệu Trưởng, Bí Thư Chi Bộ | |
48. | Nguyễn Văn Lâm | Vật Lý | ||
49. | Phan Văn Sê | Vật Lý | ||
50. | Cao Văn Vũ | Vật Lý | ||
51. | Nguyễn Thị Tằng | Vật Lý | Hiệu Phó | |
52. | Trịnh Xuân Bằng | Vật Lý | ||
53. | Nguyễn Mạnh Cầu | Vật Lý | ||
54. | Đào Thị Dung | Vật Lý | ||
55. | Hoàng Văn Nhiên | Vật Lý | ||
56. | Nguyễn Thế Hưng | Vật Lý | ||
57. | Trịnh Hà | Hoá | ||
58. | Nguyễn Mạnh Du | Hoá | ||
59. | Nguyễn Thị Hồng Dung | Hoá | ||
60. | Nguyễn Thị Oanh | Hoá | ||
61. | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | Hoá | ||
62. | Nguyễn Liên Phương | Hoá | ||
63. | Nguyễn Mai Tùng | Hoá | ||
64. | Phùng Nam Kim | Hoá | ||
65. | Lê Thế Toại | Hoá | ||
66. | Nguyễn Thị Đông | Hoá | ||
67. | Nguyễn Thị Ngọc | Hoá | Chủ Tịch Công Đoàn | |
68. | Phạm Thanh Bình | Hoá | ||
69. | Vũ Ngọc Bảo | Hoá | ||
70. | Lê Thế Thịnh | Hoá | ||
71. | Trương Thị Yến | Hoá | ||
72. | Nguyễn Đang Dương | Hoá | ||
73. | ||||
74. | Nguyễn Thị Hải | Sinh | ||
75. | Nguyễn Minh Tộ | Sinh | Hiệu Trưỏng | |
76. | Đỗ Thị Vinh | Sinh | ||
77. | Nguyễn Thị Tuyết | Sinh | ||
78. | Võ Hoài Nhơn | Sinh | ||
79. | Nguyễn Ngọc Hà | Sinh | ||
80. | Nguyễn Thị Hạnh | Sinh | ||
81. | Nguyễn Thị Cảo | Sinh | ||
82. | Lưu Thị Quyết | Sinh | ||
83. | Lê Quang Tùng | Sinh | ||
84. | Lưu Đức Hùng | Sinh | ||
85. | Nguyễn Văn Y | Sinh | ||
86. | Nguyễn Tu Tập | Sinh | Hiệu Trưởng, Chủ Tịch CĐ | |
87. | Nguyễn Văn Sơn | Sinh | ||
88. | Nguyễn Văn Súy | Kỹ Thuật | ||
89. | Nguyễn Thị Hồng | Kỹ Thuật | ||
90. | Nguyễn Thị Xuyến | Kỹ Thuật | ||
91. | Dương Thị Thái | Kỹ Thuật | Bí Thư Đoàn | |
92. | Nguyễn Thị Nhài | Kỹ Thuật | ||
93. | Ngô Văn Quyết | Kỹ Thuật | ||
94. | Nguyễn Thị Khánh Vàng | Kỹ Thuật | ||
95. | Phạm Tiến Thuận | Văn | ||
96. | Thầy giáo Văn | Văn | ||
97. | Phi Tuyết Hinh | Văn | ||
98. | Lê Văn Phẩm | Văn | ||
99. | Nguyễn Thị Đức Hạnh | Văn | Bí Thư Đoàn | |
100. | Nguyễn Văn Rồng | Văn | ||
101. | Đào Hồng Vân | Văn | ||
102. | Đoàn Mai Thi | Văn | ||
103. | Phạm Như Thanh | Văn | ||
104. | Nguyễn Thị Hà | Văn | ||
105. | Nguyễn Thị Cầm | Văn | ||
106. | Nguyễn Thị Hiên | Văn | ||
107. | Nguyễn Văn Duật | Văn | ||
108. | Hoàng Văn Chiến | Văn | ||
109. | Lê Tiến Đạt | Văn | ||
110. | Chử Văn Hạnh | Văn | ||
111. | Nguyễn Việt Hồng | Văn | ||
112. | Dương Thị Nguyên | Văn | ||
113. | Nguyễn Thị Lưu | Văn | ||
114. | Nguyễn Thị Thanh | Văn | ||
115. | Nguyễn Đức Long | Văn | ||
116. | Nguyễn Tuyên Huấn | Văn | ||
117. | Mai Thị Yến | Văn | ||
118. | Nguyễn Thị Tuyến | Văn | ||
119. | Đỗ Trọng Định | Văn | ||
120. | Nguyễn Thị Mỹ Bảo | Văn | ||
121. | Hoàng Thị Bình | Văn | ||
122. | Nguyễn Duyên Tiên | Văn | Chủ Tịch Công Đoàn | |
123. | Đỗ Thị Thanh | Văn | ||
124. | Trần Thị Xuân | Văn | ||
125. | Nguyễn Thị Nhàn | Văn | ||
126. | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Văn | ||
127. | Lê Thị Hương | Văn | ||
128. | Nguyễn Văn Tuyến | Văn | ||
129. | Trần Thị Thanh Huế | Văn | ||
130. | Chử Mai Hạnh | Văn | ||
131. | Thầy giáo Đường | Lịch Sử | ||
132. | Nguyễn Xuân Trường | Lịch Sử | ||
133. | Nguyễn Thị Tuyết Loan | Lịch Sử | ||
134. | Chử Mai Sinh | Lịch Sử | Bí Thư Đoàn | |
135. | Lưu Thị Tuy | Lịch Sử | ||
136. | Vũ Văn Ninh | Lịch Sử | ||
137. | Ngô Văn Thùy | Lịch Sử | ||
138. | Nguyễn Thị Vinh | Lịch Sử | ||
139. | Nguyễn Thị Đại | Lịch Sử | ||
140. | Nguyễn Thị Liên | Lịch Sử | ||
141. | Đỗ Hồng Hưng | Lịch Sử | ||
142. | Cô giáo Nhung | Địa Lý | ||
143. | Nguyễn Văn Chấn | Địa Lý | ||
144. | Thầy giáo Tiến | Địa Lý | ||
145. | Ngô Vĩnh Dụng | Địa Lý | Hiệu Phó | |
146. | Thầy giáo Kỳ | Địa Lý | ||
147. | Nguyễn Yến Tri | Địa Lý | ||
148. | Nguyễn Thị Cần | Địa Lý | ||
149. | Nguyễn Đăng Hưng | Địa Lý | ||
150. | Nguyễn Văn Minh | Địa Lý | ||
151. | Nguyễn Văn Vừa | Địa Lý | ||
152. | Phạm Nguyên Tú | Địa Lý | ||
153. | Nguyễn Thị Mão | Địa Lý | ||
154. | Cô giáo Dung | Địa Lý | ||
155. | Nguyễn Thị Lan Phương | Địa Lý | ||
156. | Nguyễn Thị Tuyến | Địa Lý | ||
157. | Trần Thị Nhung | Địa Lý | ||
158. | Nguyễn Quốc Nhuế | Trung Văn | ||
159. | Nguyễn Bá Trường | Trung Văn | Bí Thư Chi Bộ | |
160. | Ngô Sĩ Các | Trung Văn | ||
161. | Nguyễn Xuân Bính | Trung Văn | ||
162. | Nguyễn Viết Lân | Trung Văn | Bí Thư Đoàn | |
163. | Ngô Văn Quyết | Trung Văn | ||
164. | Nguyễn Thị Nguyệt | Nga Văn | ||
165. | Nguyễn Minh Thuần | Nga Văn | ||
166. | Nguyễn Thị Nhu | Nga Văn | ||
167. | Ưng Thị Tố Chinh | Nga Văn | ||
168. | ||||
169. | Nguyễn Thuý Hiền | Anh Văn | ||
170. | Trần Thị Chính | Anh Văn | ||
171. | Lê Thị Thu | Anh Văn | ||
172. | Trần Văn Khoát | Anh Văn | ||
173. | Nguyễn Thị Cường | Anh Văn | ||
174. | Vũ Tuệ Minh | Anh Văn | ||
175. | ||||
176. | Đoàn Ngọc Hải | GDCD | Hiệu Phó, Bí Thư Chi Bộ | |
177. | Thầy giáo Thu | GDCD | ||
178. | Thầy giáo Nghiên | GDCD | ||
179. | Mai Văn Biền | GDCD | ||
180. | Trương Kim Huy | GDCD | ||
181. | Nguyễn Văn Trác | GDCD | Bí Thư Chi Bộ | |
182. | Đào Ngọc Thuyên | GDCD | ||
183. | Phạm Lũy | GDCD | Quyền Hiệu Trưởng | |
184. | Nguyễn Văn Cát | GDCD | ||
185. | Nguyễn Đăng Khoa | GDCD | ||
186. | Ngô Thị Việt Đức | GDCD | ||
187. | Phạm Thị Lan | GDCD | ||
188. | Nguyễn Thị Hạnh | GDCD | ||
189. | Trương Diệm | GDCD | Bí Thư Đoàn | |
190. | Trần Khánh | Thể Dục | ||
191. | Ngô Tiến Soạn | Thể Dục | ||
192. | Thầy giáo Chơn | Thể Dục | ||
193. | Nguyễn Văn Đạt | Thể Dục | ||
194. | Nguyễn Thị Sinh | Thể Dục | ||
195. | Huỳnh Văn Thân | Thể Dục | ||
196. | Nguyễn Thị Lan | Thể Dục | ||
197. | Nghiêm Thị Thành | Thể Dục | ||
198. | Vương Thị Phương | Thể Dục | ||
199. | Lê Quốc Tấn | GDQP | ||
200. | Nguyễn Thanh Vân | CBCNV | Văn Phòng | |
201. | Trần Văn Hiệu | CBCNV | Văn Phòng, Thư viện | |
202. | Ngô Quý Cách | CBCNV | Văn Phòng | |
203. | Nguyễn Thị Bích | CBCNV | Thí Nghiệm | |
204. | Nguyễn Văn Mẫn | CBCNV | Bảo vệ | |
205. | Nguyễn Thị Minh | CBCNV | Cấp Dưỡng | |
206. | Nguyễn Thị Chắt | CBCNV | Kế Toán, bảo vệ | |
207. | Nguyễn Thị Bình | CBCNV | Kế Toán, bảo vệ | |
208. | Nguyễn Tri Thức | CBCNV | Bảo Vệ | |
209. | Nguyễn Thành Long | CBCNV | Bảo Vệ | |
210. | Nguyễn Thị Thìn | CBCNV | Cấp Dưỡng | |
211. | Đỗ Thị Sâm | CBCNV | Thí Nghiệm | |
212. | Nguyễn Thị Đường | CBCNV | Cấp Dưỡng | |
213. | Triệu Thị Hưng | CBCNV | Cấp Dưỡng | |
214. | Nguyễn Thị Giang | CBCNV | Cấp Dưỡng | |
215. | Nguyễn Thị Bốn | CBCNV | Cấp Dưỡng | |
216. | Nguyễn Thị Đông | CBCNV | Cấp Dưỡng | |
217. | Chị Hưng | CBCNV | Cấp Dưỡng | |
218. | Nguyễn Văn Vụ | CBCNV | Bảo Vệ | |
219. | Nguyễn Mạnh Kính | CBCNV | Bảo Vệ | |
220. | Ngô Minh Sơn | CBCNV | Bảo Vệ | |
221. | Trần Thị Viễn | CBCNV | ||
222. | Nguyễn Thị La | CBCNV | Văn Thư |
Tác giả bài viết: Vương Xuân Thủy
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn www.daphuc.edu.vn là vi phạm bản quyền.
Đang truy cập : 14
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 13
Hôm nay : 436
Tháng hiện tại : 10863
Tổng lượt truy cập : 736131